Từ điển Trần Văn Chánh
郎 - lang
① (cũ) Chức quan: 侍郎 Thị lang; 尚書郎 Thượng thư lang; ② Cô, chàng, anh chàng (lối xưng hô đối với một số người): 女郎 Cô gái; 貨郎 Anh bán hàng rong; 放牛郎 Anh (chàng) chăn trâu; ③ (cũ) Chàng (phụ nữ gọi chồng hoặc người yêu): 送郎從軍 Tiễn chồng (chàng) tòng quân; ④ [Láng] (Họ) Lang. Xem 郎 [làng].

Từ điển Trần Văn Chánh
郎 - lang
Xem 屎殼郎 [shêkelàng]. Xem 郎 [láng].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
郎 - lang
Tên đất thời Xuân Thu, nay là địa phận tỉnh Sơn Đông — Tên một chức quan — Tiếng gọi người trai trẻ, có nghĩa như Chàng. Td: Kim lang ( chàng họ Kim ). Đoạn trường tân thanh có câu: » Ôi Kim lang, hỡi Kim lang. Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây « — Tiếng vợ gọi chồng. Xem Lang quân 郎君— tiếng người đày tớ gọi chủ.


伴郎 - bạn lang || 郎君 - lang quân || 令郎 - lệnh lang || 牛郎 - ngưu lang || 女郎 - nữ lang || 官郎 - quan lang || 新郎 - tân lang || 侍郎 - thị lang || 情郎 - tình lang || 文郎 - văn lang ||